Chuyển đến nội dung chính

Vận chuyển hàng hóa quốc tế nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam

Vận chuyển hàng hóa quốc tế nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam

VNT Logistics chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam. Chúng tôi chuyên vận chuyển hàng đường biển, vận chuyển đường hàng không và khai báo thủ tục hải quan. Liên hệ ngay để được tư vấn: 0949.418.698 -  Đạt XNK
van-chuyen-hang-hoa-quoc-te-nhap-khau-tu-malaysia-ve-viet-nam
Cảng hàng không Malaysia

VNT Logistics cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam:

  • Dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam giao hàng nhanh, giá rẻ nhất, lịch tàu đảm bảo đi trực tiếp nhanh nhất với 3 chuyến mỗi tuần.
  • Chuyên cước vận chuyển hàng nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam theo điều kiện ExW, FOB, FCA, ...
  • Dịch vụ vận chuyển hàng quá khổ, hàng siêu trường, siêu trọng
  • Dịch vụ khai báo thủ tục hải quan
  • Dịch vụ vận chuyển máy móc thiết bị
Ngoài ra, VNT Logistics còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như:
  • Dịch vụ kiểm dịch, hun trùng
  • Dịch vụ xin cấp C/O các form
  • Dịch vụ đăng ký kiểm tra chất lượng, chứng nhận hợp chuẩn hợp quy

Các bước thực hiện vận chuyển hàng hóa nhập khẩu từ Malaysia về Việt Nam

Bước 1: Khách hàng gửi yêu cầu báo giá bao gồm:
  • Tên hàng
  • Số lượng, khối lượng, kích thước hàng
  • Điều kiện giao nhận, Cảng xuất, Cảng nhập
  • Địa chỉ bên xuất khẩu (shipper), địa chỉ bên nhập khẩu (consignee)
Bước 2: VNT Logistics gửi báo giá và tư vấn toàn bộ các thông tin liên quan như:
  • Giá cước vận chuyển
  • Ngày đi ngày đến
  • Lịch trình
  • Các thông tin hữu ích về thuế nhập khẩu 
  • Tư vấn các chính sách, thủ tục nhập khẩu cho từng mặt hàng cụ thể
Bước 3: Chốt xác nhận thực hiện việc vận chuyển đơn hàng cho khách hàng

Bước 4: VNT Logistics gửi thông báo đến đại lý tại Malaysia. Đại lý sẽ chủ động liên hệ với người gửi hàng (shipper) để chủ động lấy hàng (pick up), sau đó book chuyến tàu về gần nhất.

Bước 5: Phát hành bill tàu, gửi khách hàng để kiểm tra và xác nhận thông tin chính xác

Bước 6: Liên tục cập nhập tình hình hàng hóa

Bước 7: Phát hành thư thông báo hàng đến cho khách hàng khi hàng về, hỗ trợ khai báo thủ tục hải quan và giao hàng nếu khách hàng yêu cầu.

Lịch trình vận chuyển đường biển từ Malaysia về Việt Nam

van-chuyen-hang-hoa-quoc-te-nhap-khau-tu-malaysia-ve-viet-nam

Các nhóm hàng được nhập khẩu nhiều nhất từ Indonesia về Việt Nam:

  • Xăng dầu
  • Máy vi tính
  • Sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử
  • Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
  • Hàng điện gia dụng và linh kiện
  • Chất dẻo nguyên liệu
  • Dầu mỡ động vật
Liên hệ tư vấn, báo giá:
VNT Logistics
Địa chỉ: Số 2 Bích Câu, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0949.418.698 - 0983.444.133 (Zalo/Skype) Đạt XNK - Forwarder
Email: datvt@hanotrans.com.vn
Website: www.datxnk.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách ghi điều kiện Incoterms trong hợp đồng

Cách ghi điều kiện Incoterms trong hợp đồng “Điều kiện cơ sở + Địa điểm chỉ định (named place) + Phiên bản Incoterms”    Hiện tại các công ty xuất nhập khẩu vẫn thường xuyên sử dụng Incoterms mà không ghi rõ phiên bản năm nào. Việc này có thể gây rắc rối khi có phát sinh liên quan đến Chi phí và Rủi ro trong quá trình vận tải hàng. Tốt nhất bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất và ghi rõ trong hợp đồng “Incoterms 2010” khi áp dụng quy tắc dẫn chiếu Incoterms như sau: - ExW, FCA, FAS, FOB + 1 địa điểm tại nước xuất khẩu (kho của người xuất khẩu / địa điểm giao hàng / sân bay / cảng đi) - CFR, CIF, CPT, CIP, DAT, DDP + 1 địa điểm tại nước nhập hẩu (cảng đến / sân bay đến / địa điểm nhận hàng / kho của người nhập khẩu) Ex: Hợp đồng ghi “ExW – Tokyo”. Theo khuyến nghị của ICC nên ghi chính xác là “ExW – Tokyo, Japan (Incoterms 2010)”.    Từ quy tắc ghi địa điểm chỉ định, khi nhìn bất cứ điều kiện Incoterms nào có thể nhận biết ngay nước xuất khẩu hoặc nước nhập khẩu. Ex: F

Phân biệt ORIGINAL BILL - SURRENDER BILL - TELEX RELEASE

Phân biệt ORIGINAL BILL - SURRENDER BILL - TELEX RELEASE Đây có lẽ là khái niệm mà nhiều người hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu rất hay gặp phải nên có nhiều bạn nhờ mình viết và giải thích rõ hơn về các thuật ngữ trên và nội dung của nó. Tất nhiên khi search trên mạng, các bạn có thể thấy nhiều bài viết về điều này, nhưng để giúp các bạn dễ hình dung nhất mình sẽ giải thích qua ảnh minh họa và ngôn ngữ đơn giản theo cách mình hiểu nhất. Để làm rõ vấn đề này mình sẽ lấy ví dụ trong trường hợp đơn giản nhất theo hình minh họa, SHIPPER (người gửi hàng) chuyển hàng cho CNEE (người nhận hàng), người vận chuyển là hãng tàu WANHAI, trong trường hợp này SHIPPER book tàu và làm việc trực tiếp với hãng tàu WANHAI, không book qua FORWARDER. 1. ORIGINAL BILL (VẬN ĐƠN GỐC) Vận đơn gốc nghĩa là "vận đơn gốc" thế thôi, nó chính là cái vận đơn được hãng tàu hoặc Forwarder phát hành (tùy theo trường hợp chủ hàng book tàu trực tiếp qua hãng tàu, hay book qua Forwarder), tr

Quy trình phát hành và sử dụng vận đơn đường biển (Bill of lading - B/L)

B/L (Bill of lading) – Quy trình phát hành và sử dụng vận đơn đường biển Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) là một chứng từ vận tải đường biển do người chuyên chở (Carrier) hoặc người đại diện của họ cấp phát cho người gửi hang (Shipper) sau khi đã xếp hàng lên tàu hoặc sau khi người chuyên chở đã nhận hàng để vận chuyển. Trong chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng tàu chợ, vận đơn không những điều chỉnh mối quan hệ giữa người gửi hàng (Shipper) và người chuyên chở, mà còn điều chỉnh mối quan hệ giữa người chuyên chở với người nhận hàng (Consignee). 1. Chức năng B/L Về mặt lý thuyết vận đơn đường biển có 3 chức năng chính như dưới đây. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, tùy từng loại vận đơn mà có thể không có chức năng thứ 3. (1) Là biên lai nhận hàng (Bill of Receiving good): Vận đơn đường biển là bằng chứng hiển nhiên của việc người chuyên chở đã nhận hàng để chở. Vận đơn chứng minh cho số lượng, tình trạng bên ngoài của hàng hóa được nhận. Tại cảng đến, người